🔍
Search:
SỰ VỠ VỤN
🌟
SỰ VỠ VỤN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
깨어져 완전히 부서짐.
1
SỰ VỠ VỤN, SỰ TIÊU TAN:
Sự vỡ và bị phá hủy hoàn toàn.
-
Danh từ
-
1
완전히 깨어지거나 부서짐.
1
SỰ VỠ VỤN, SỰ VỠ TAN:
Sự bị vỡ hoặc bị đứt gẫy hoàn toàn.
-
2
아주 망가져 손을 쓸 수 없게 되거나 거덜이 남.
2
SỰ PHÁ SẢN, SỰ TIÊU TÁN:
Sự vô cùng suy sụp dẫn đến không thể làm gì được hoặc bị vỡ kế hoạch.